Có 2 kết quả:

深不可测 shēn bù kě cè ㄕㄣ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄘㄜˋ深不可測 shēn bù kě cè ㄕㄣ ㄅㄨˋ ㄎㄜˇ ㄘㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) deep and unmeasurable (idiom); unfathomable depths
(2) incomprehensible
(3) enigmatic and impossible to predict

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) deep and unmeasurable (idiom); unfathomable depths
(2) incomprehensible
(3) enigmatic and impossible to predict

Bình luận 0